TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sparry

có spat

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng spat

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spat

 
Tự điển Dầu Khí

quặng siđêrit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

FeCO3

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuộc spat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sparry

sparry

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spathic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sparry /hóa học & vật liệu/

có spat

sparry, spathic /hóa học & vật liệu/

dạng spat

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sparry

quặng siđêrit, FeCO3

sparry

thuộc spat

Tự điển Dầu Khí

sparry

o   (thuộc) spat, có spat, dạng spat