TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spathic

giống spat

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spat

 
Tự điển Dầu Khí

phân phiến

 
Tự điển Dầu Khí

spar

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuộc spat

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

spathic

spathic

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spathic /hóa học & vật liệu/

giống spat

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spathic

thuộc spat

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spathic

spar (thuộc)

Tự điển Dầu Khí

spathic

o   (thuộc) spat, giống spat

o   phân phiến