Việt
hình mẫu không gian
cấu trúc không gian
Anh
spatial pattern
physical structure
Đức
räumliche Struktur
naturräumliche Gliederung
Raumstruktur
Pháp
structure naturelle du territoire
structure spatiale
räumliche Struktur /f/ÔNMT/
[EN] spatial pattern
[VI] hình mẫu không gian, cấu trúc không gian
[DE] naturräumliche Gliederung
[FR] structure naturelle du territoire
physical structure,spatial pattern
[DE] Raumstruktur; räumliche Struktur
[EN] physical structure; spatial pattern
[FR] structure spatiale