TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc không gian

cấu trúc không gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình mẫu không gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cấu trúc không gian

 spatial pattern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spatial structure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

space structure

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

spatial pattern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cấu trúc không gian

Raumstruktur

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

räumliche Struktur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Summenformel gibt keine Auskunft über den räumlichen Aufbau des Moleküls.

Công thức phân tử không cho biết cấu trúc không gian của phân tử.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erhalt der Raumstruktur und Aktivität von Proteinen

Giữ cấu trúc không gian và hoạt động của protein

sehr große Tiefenschärfe, dadurch deutliches Erkennen räumlicher Strukturen (Bild 2),

độ nét sâu rất lớn, do đó nhận rõ ràng cấu trúc không gian (Hình 2),

Eine bestimmte Aminosäuresequenz führt also immer zu der gleichen Raumstruktur und damit zur gleichen Funktion.

Một chuỗi amino acid nhất định luôn dẫn đến một cấu trúc không gian cùng loại và qua đó có cùng chức năng.

Damit hat der pH-Wert einen großen Einfluss auf die Raumstruktur und damit die Funktionsfähigkeit und Aktivität der Proteine.

Vì vậy, trị số pH có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc không gian và qua đó ảnh hưởng chức năng và hoạt động của các protein.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

räumliche Struktur /f/ÔNMT/

[EN] spatial pattern

[VI] hình mẫu không gian, cấu trúc không gian

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Raumstruktur

[EN] space structure

[VI] cấu trúc không gian

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spatial pattern, spatial structure /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

cấu trúc không gian