TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spatial resolution

độ phân giải không gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ phân giãi không gian

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

spatial resolution

spatial resolution

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resolution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spatial resolution

Raumauflösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auflösungsvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

räumliches Auflösungsvermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

räumliche Auflösung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

spatial resolution

résolution spatiale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

résolution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

räumliche Auflösung /f/CNH_NHÂN/

[EN] spatial resolution

[VI] độ phân giải không gian

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spatial resolution /ENERGY-ELEC/

[DE] Raumauflösung

[EN] spatial resolution

[FR] résolution spatiale

spatial resolution /TECH/

[DE] Raumauflösung

[EN] spatial resolution

[FR] résolution spatiale

resolution,spatial resolution /SCIENCE/

[DE] Auflösungsvermögen; räumliches Auflösungsvermögen

[EN] resolution; spatial resolution

[FR] résolution; résolution spatiale

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spatial resolution

độ phân giải không gian

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spatial resolution

độ phân giãi không gian