TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

specific capacity

sàn lượng riêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dung lượng riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt dung riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công suất riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản lượng riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

specific capacity

specific capacity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

specific capacity

spezifische Kapazität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

specific capacity

capacités spécifiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

specific capacity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] spezifische Kapazität

[EN] specific capacity

[FR] capacités spécifiques

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific capacity

dung lượng riêng

specific capacity

nhiệt dung riêng

specific capacity /toán & tin/

công suất riêng

specific capacity /toán & tin/

dung lượng riêng

specific capacity /toán & tin/

nhiệt dung riêng

specific capacity /toán & tin/

sản lượng riêng

specific capacity

sản lượng riêng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

specific capacity

sàn lượng riêng