TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công suất riêng

công suất riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

công suất riêng

 specific capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volumetric efficiency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific power

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese verfügen über eine separate Leistungselektronik als Wechselrichterschaltung.

Các thiết bị này có một mạch điện tử công suất riêng như mạch chuyển đổi điện xoay chiều.

Die Vierfunkenzündspule besteht aus zwei Primärwicklungen, die von jeweils einer Endstufe angesteuert werden.

Các cuộn dây đánh lửa bốn tia gồm có 2 cuộn sơ cấp, mỗi cuộn được điều khiển bằng một mạch khuếch đại công suất riêng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Lebensdauer

Công suất riêng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specific power

công suất riêng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific capacity, volumetric efficiency /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/

công suất riêng

specific capacity /toán & tin/

công suất riêng