Việt
công suất riêng
Anh
specific capacity
volumetric efficiency
specific power
Diese verfügen über eine separate Leistungselektronik als Wechselrichterschaltung.
Các thiết bị này có một mạch điện tử công suất riêng như mạch chuyển đổi điện xoay chiều.
Die Vierfunkenzündspule besteht aus zwei Primärwicklungen, die von jeweils einer Endstufe angesteuert werden.
Các cuộn dây đánh lửa bốn tia gồm có 2 cuộn sơ cấp, mỗi cuộn được điều khiển bằng một mạch khuếch đại công suất riêng.
Lebensdauer
Công suất riêng
specific capacity, volumetric efficiency /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/
specific capacity /toán & tin/