Việt
phổ quang kế
quang phổ kế
cái đo ảnh phổ
máy đo quang phổ
Anh
spectrophotometer
Đức
Spektralfotometer
Spektrophotometer
Spektralphotometer
Spektro-Fotometer
Spektro-Photometer
Spektrofotometer
Pháp
spectrophotomètre
spectrophotometer /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Spektralfotometer; Spektralphotometer; Spektro-Fotometer; Spektro-Photometer; Spektrofotometer; Spektrophotometer
[EN] spectrophotometer
[FR] spectrophotomètre
SPECTROPHOTOMETER
quang phổ kế Quang xạ kế có thể đọc được sự phân bố các thông lượng sáng qua các phổ nhìn thấy được.
[VI] máy đo quang phổ, quang phổ kế [máy đo phổ + bộ dò tìm]
Spektralfotometer /nt/V_LÝ/
[VI] phổ quang kế
[DE] Spektrophotometer
[VI] (vật lý) cái đo ảnh phổ