Việt
đồ uống có rượu
thần linh
Anh
spirits
spirit
gods
supramundane
Đức
Spirituosen
Branntwein
Pháp
spiritueux
eau-de-vie
gods, spirits, supramundane
spirits /BEVERAGE/
[DE] Spirituosen
[EN] spirits
[FR] spiritueux
spirit,spirits /AGRI/
[DE] Branntwein
[EN] spirit; spirits
[FR] eau-de-vie
Spirituosen /f pl/CNT_PHẨM/
[VI] đồ uống có rượu