Việt
vòng có kẻ nứt
vòng vảy dầu
vòng té dầu
vành lấy mẫu
Anh
split ring
Đức
Spaltring
Splitring
geteilter Beilegering
Pháp
bague fendue
anneau fendu
split ring /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Splitring
[EN] split ring
[FR] bague fendue
[DE] geteilter Beilegering
[FR] anneau fendu; bague fendue
Spaltring /m/CT_MÁY/
[VI] vòng vảy dầu, vòng té dầu
o vòng có kẻ nứt