Nasenring /m/CNH_NHÂN, ÔTÔ/
[EN] oil scraper ring
[VI] vòng té dầu (động cơ)
Ölabscheidering /m/ÔTÔ/
[EN] oil scraper ring
[VI] vòng té dầu (động cơ)
Ölabstreifring /m/ÔTÔ/
[EN] oil scraper ring
[VI] vòng té dầu (động cơ)
Spaltring /m/CT_MÁY/
[EN] split ring
[VI] vòng vảy dầu, vòng té dầu
N-Ring /m (Nasenring)/ÔTÔ/
[EN] oil scraper ring
[VI] vòng té dầu, vòng hắt dầu (động cơ)