Việt
bất định
Anh
Sporadic :
sporadic
Đức
Sporadisch:
Pháp
Sporadique:
bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi)
[EN] Sporadic :
[FR] Sporadique:
[DE] Sporadisch:
[VI] mô tả một bệnh chỉ thỉnh thoảng mới xảy ra, hoặc xảy ra tại một vùng riêng biệt. So sánh với dịch (epidemic).