TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sporadic

bất định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sporadic :

Sporadic :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
sporadic

sporadic

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sporadic :

Sporadisch:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

sporadic :

Sporadique:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển toán học Anh-Việt

sporadic

bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi)

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Sporadic :

[EN] Sporadic :

[FR] Sporadique:

[DE] Sporadisch:

[VI] mô tả một bệnh chỉ thỉnh thoảng mới xảy ra, hoặc xảy ra tại một vùng riêng biệt. So sánh với dịch (epidemic).