TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spray coating

sơn phun

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Lớp phun phủ

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

spray coating

spray coating

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spray coating

Spritzbeschichtung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Besprühung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spray coating

aspersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

giclage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enduction par pulvérisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spray coating

[DE] Besprühung

[EN] spray coating

[FR] aspersion; giclage

spray coating /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Spritzbeschichtung

[EN] spray coating

[FR] enduction par pulvérisation

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Spritzbeschichtung

[EN] spray coating

[VI] Lớp phun phủ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

spray coating

sơn phun