Việt
sơn phun
Sơn thói
sơn xít
sơn xì
Anh
spray coating
spraying paint
spray paint
spraying
Spray painting
Đức
Spritzlackieren
Spritzlack
Beim Lackieren kann der Lack mittels Raster- oder Gummiwalze als Rollauftrag oder im Spritzverfahren aufgebracht werden.
Khi sơn màu, nguyên liệu sơn được phủ lên thông qua trục lăn lưới hoặc trục lăn cao su hoặc bởi phương pháp sơn phun.
Man unterscheidet Kalt- und Heißspritzen.
Có hai phương pháp phun sơn: phun lạnh và phun nóng.
v … aus dem flüssigen oder pastenförmigen Zustand, z.B. Spritzlackieren, Auftragsschweißen.
Từ trạng thái lỏng hay trạng thái sệt, thí dụ: sơn phun, hàn đắp
Spritzlackieren /vt/
sơn xì, sơn phun; -
[VI] sơn phun
[EN] Spray painting
[VI] Sơn thói, sơn phun, sơn xít
spray coating, spray paint, spraying
Spritzlack /m/C_DẺO/
[EN] spraying paint