spraying
sự mạ kim loại (bằng cách) phun
spraying /xây dựng/
sự tưới (nước)
spraying /cơ khí & công trình/
sự mạ kim loại (bằng cách) phun
spraying /hóa học & vật liệu/
sơn phun phủ
spray, spraying
sự phun thành bụi
irrigation, spraying, street sprinkling
sự tưới (nước)
pumping test, spray, spraying
sự bơm thử
spray coating, spray paint, spraying
sơn phun
gun painting, pulverization painting, spray painting, spraying
sự sơn phun
Quá trình sử dụng máy, thiết bị phun để tạo lớp sơn mịn, nhẵn.
The process of applying a fine coat of paint using a spraying mechanism.
spraying, spraying vanish
sự sơn phun