Việt
Kiểm tra quy trình bơm
sự thử nghiệm bơm khai thác
sự thử bơm thoát nước
sự thử nghiệm bơm nước
sự thử bơm
sự thí nghiệm bơm
sự bơm thí nghiệm
sự bơm thử
Anh
pumping test
spray
spraying
final test
Đức
Pumpentest
Pumpprüfung
Pumpversuch
Entnahmeversuch
endgueltiger Pumpversuch
Pháp
essai de pompage
final test,pumping test /SCIENCE,BUILDING/
[DE] endgueltiger Pumpversuch
[EN] final test; pumping test
[FR] essai de pompage
final test,pumping test
pumping test, spray, spraying
Pumpprüfung /f/THAN/
[EN] pumping test
[VI] sự thử bơm thoát nước
Pumpversuch /m/KTC_NƯỚC/
[VI] sự thử nghiệm bơm nước
Entnahmeversuch /m/KTC_NƯỚC/
[VI] sự thử bơm; sự thí nghiệm bơm
Pumping Test
A test conducted to determine aquifer or well characteristics.
Một cuộc kiểm tra được tiến hành để xác định những đặc điểm của tầng ngậm nước hoặc của giếng.
[DE] Pumpentest
[VI] Kiểm tra quy trình bơm
[EN] A test conducted to determine aquifer or well characteristics.
[VI] Một cuộc kiểm tra được tiến hành để xác định những đặc điểm của tầng ngậm nước hoặc của giếng.
o sự thử nghiệm bơm khai thác