TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spring constant

hằng số lò xo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hằng số đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
spring constant

độ cứng của lò xo

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Anh

spring constant

spring constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spring rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spring stiffness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
spring constant

spring constant

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Đức

spring constant

Federkonstante

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Federhaerte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Federrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spring constant

constante de rappel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dureté du ressort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

facteur de rappel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spring constant,spring rate,spring stiffness /ENG-MECHANICAL/

[DE] Federhaerte; Federkonstante; Federrate

[EN] spring constant; spring rate; spring stiffness

[FR] constante de rappel; dureté du ressort; facteur de rappel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Federkonstante /f/CT_MÁY/

[EN] spring constant

[VI] hằng số lò xo, hằng số đàn hồi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Federkonstante

spring constant

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spring constant

hằng số lò xo

spring constant /điện lạnh/

hằng số đàn hồi

spring constant /điện lạnh/

hằng số lò xo

spring constant

hằng số đàn hồi

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

spring constant /n/DYNAMICS/

spring (stiffness) constant

độ cứng của lò xo