TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
spring frog
tâm ghi lò xo
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tâm phân rẽ lò xo
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
spring frog
spring frog
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
track crossing
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
spring frog
tâm ghi lò xo
spring frog
tâm phân rẽ lò xo
spring frog, track crossing
tâm phân rẽ lò xo