spring crossing /giao thông & vận tải/
tâm ghi lò xo
movable crossing /giao thông & vận tải/
tâm ghi lò xo
movable crossing, spring crossing, spring frog
tâm ghi lò xo
spring frog
tâm ghi lò xo
spring crossing
tâm ghi lò xo
movable crossing
tâm ghi lò xo
spring crossing
tâm ghi lò xo
spring frog
tâm ghi lò xo
movable crossing /xây dựng/
tâm ghi lò xo
spring crossing /xây dựng/
tâm ghi lò xo
spring frog /xây dựng/
tâm ghi lò xo