Việt
trọng lượng treo
tải trọng dập dềnh
tải trọng lắp lò xo
Anh
sprung weight
sprung mass
suspended weight
Đức
gefederte Masse
gefedertes Gewicht
abgefederte Masse
abgefedertes Gewicht
gefederte Massen
Pháp
masse suspendue
poids suspendu
sprung mass,sprung weight,suspended weight /TECH/
[DE] abgefederte Masse; abgefedertes Gewicht; gefederte Masse; gefederte Massen
[EN] sprung mass; sprung weight; suspended weight
[FR] masse suspendue; poids suspendu
gefedertes Gewicht /nt/ÔTÔ/
[EN] sprung weight
[VI] tải trọng dập dềnh, tải trọng lắp lò xo (thân xe)
o trọng lượng treo