Việt
tải trọng lắp lò xo
tải trọng dập dềnh
Anh
sprung weight
Đức
gefedertes Gewicht
gefedertes Gewicht /nt/ÔTÔ/
[EN] sprung weight
[VI] tải trọng dập dềnh, tải trọng lắp lò xo (thân xe)
sprung weight /ô tô/
tải trọng lắp lò xo (thân xe)