TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stability condition

điều kiện ổn định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện biên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stability condition

stability condition

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stability condition

Stabilitätsbedingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stability condition

condition de stabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stability condition /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stabilitätsbedingung

[EN] stability condition

[FR] condition de stabilité

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stability condition

điều kiện biên

stability condition

điều kiện bổ sung

stability condition

điều kiện ổn định

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

stability condition

điều kiện ổn định