TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều kiện bổ sung

điều kiện bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều kiện bổ sung

side condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stability condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saving clause

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 side condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stability condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im angegebenen Beispiel wird die Aktion (öffnen von Ventil V002) um 4 s zeitverzögert ausgeführt (die Zeit links vom Schrägstrich besagt, dass die steigende Flanke der Zusatzbedingung bei der Ausführung um diese Zeit verzögert ausgeführt wird.

Trong t.d. được trích dẫn tác động (mở van V002) được thực hiện với thời gian trễ 4 giây (thời gian ở phía trái dấu gạch nghiêng) cho biết rằng sườn đi lên của điều kiện bổ sung được thực hiện trễ cho thời gian này.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Grundausstattung eines Bioreaktors gehören im Allgemeinen Möglichkeiten zur Regelung von pH-Wert, Temperatur, Gelöstsauerstoffkonzentration, Rührerdrehzahl und Zugabe von Antischaummittel.

Các thiết bị cơ bản của một lò phản ứng sinh học bao gồm khả năng điều chỉnh trị số pH, nhiệt độ, nồng độ oxy hòa tan, vận tốc khuấy, và điều kiện bổ sung chống tạo bọt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

side condition

điều kiện bổ sung

stability condition

điều kiện bổ sung

 saving clause, side condition, stability condition

điều kiện bổ sung