Việt
thành đống
thành chồng
Anh
stacked
cascaded
Đức
gestapelt
kaskadiert
Pháp
empilé
The cherries in the fruit stalls sit aligned in rows, the hats in the millinery shop are neatly stacked, the flowers on the balconies are arranged in perfect symmetries, no crumbs lie on the bakery floor, no milk is spilled on the cobblestones of the buttery.
Những trái anh đào nằm thẳng thớm trong các hiệu trái cây, những cái mũ chồng lên nhau ngay ngắn trong tiệm mũ, những chậu hoa xếp đối xứng gọn gàng trên các bao lơn, trên sàn tiệm bánh mì không vương một mẩu vụn, trên sàn phòng chứa lương thực không dính một chút sữa.
stacked /ENG-MECHANICAL/
[DE] gestapelt
[EN] stacked
[FR] empilé
cascaded,stacked /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] gestapelt; kaskadiert
[EN] cascaded; stacked
thành đống, thành chồng
gestapelt (stapeln)