TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stainless

không gỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không vết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đốm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không có vết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không có đốm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thép không gỉ cacbon thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép không gỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

stainless

stainless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stainless

rostfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fleckenfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

korrosionbeständig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nichtrostend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stainless

non rusting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stainless

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stainless /INDUSTRY-METAL/

[DE] korrosionbeständig; nichtrostend; rostfrei

[EN] stainless

[FR] non rusting; stainless

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stainless

thép không gỉ cacbon thấp (C0, 1, Cr 11-30)

stainless

không gỉ

stainless

thép không gỉ

Lexikon xây dựng Anh-Đức

stainless

stainless

rostfrei

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rostfrei /adj/S_PHỦ, FOTO, L_KIM/

[EN] stainless

[VI] không gỉ, không vết, không đốm

fleckenfrei /adj/GIẤY/

[EN] stainless

[VI] không có vết, không có đốm