TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không vết

không gỉ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không vết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đốm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không vết

stainless

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không vết

rostfrei

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rohre werden stumpf geschweißt, überlappt geschweißt und nahtlos gezogen hergestellt.

Thép ống được sản xuất bằng các phương pháp hàn nối đầu, hàn chồng lắp và phương pháp kéo không vết nối.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rostfrei /adj/S_PHỦ, FOTO, L_KIM/

[EN] stainless

[VI] không gỉ, không vết, không đốm