TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standard section

lát cắt chuẩn

 
Tự điển Dầu Khí

mặt cắt chuẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thép tiêu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

standard section

standard section

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

standard section

Normalprofil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Regelprofil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

standard section

profil normal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

profil normalisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

standard section /INDUSTRY-METAL/

[DE] Normalprofil; Regelprofil

[EN] standard section

[FR] profil normal; profil normalisé

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

standard section

thép tiêu chuẩn

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

STANDARD SECTION

thép hình, tiết diện tiêu chuẩn Tiết diện của kim loại đã được tiêu chuẩn hóa. Trong trưÊtng hợp tiết diện cán nóng thì sẽ rẻ hơn tiết diện làm đặc biệt theo đơn đật hàng; tuy nhiên thép cán nguội hoặc thép đùn có giá cà ít sai lệch hơn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standard section

mặt cắt chuẩn

Tự điển Dầu Khí

standard section

['stændəd 'sek∫n]

o   lát cắt chuẩn

Biểu đồ chỉ rõ các tập theo tuổi và vị trí theo chiều thẳng đứng của các lớp đá trong vùng có mặt cắt đi qua.