TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép tiêu chuẩn

thép tiêu chuẩn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thép tiêu chuẩn

standard section

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

standard

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Automatenstähle (nach DIN EN 10087) Automatenstähle werden vor allem auf Drehmaschinen zu Drehteilen verarbeitet (Bild 1).

:: Thép tự động (Thép da láng) (theo chuẩn DIN EN 10087)Là loại thép tiêu chuẩn hóa, chủ yếu được gia côngtrên máy tiện thành sản phẩm tiện (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

standard section

thép tiêu chuẩn

standard

thép tiêu chuẩn