Việt
vết nứt hình sao
mặt gãy dạng sao
mặt gãy dạng hoa
Anh
star fracture
Đức
Sternbruch
Gabelsprung
Spinne
sternförmiger Bruch
Pháp
casse étoilée
star fracture /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Gabelsprung; Spinne; sternförmiger Bruch
[EN] star fracture
[FR] casse étoilée
mặt gãy dạng sao, mặt gãy dạng hoa
Sternbruch /m/SỨ_TT/
[VI] vết nứt hình sao