TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết nứt hình sao

vết nứt hình sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vết nứt hình sao

star fracture

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

star crack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 star crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 star fracture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

star-like crack

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vết nứt hình sao

Sternbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sternriß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

star-like crack

vết nứt hình sao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

star crack

vết nứt hình sao

star fracture

vết nứt hình sao

 star crack, star fracture

vết nứt hình sao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sternbruch /m/SỨ_TT/

[EN] star fracture

[VI] vết nứt hình sao

Sternriß /m/SỨ_TT/

[EN] star crack

[VI] vết nứt hình sao