TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

star network

mạng hình sao

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạng sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

star network

star network

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

star architecture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stellar network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

star-type network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starred network

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

star network

Sternnetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sternnetzwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sternschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sternförmiges Netz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

star network

réseau en étoile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau étoilé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

star architecture,star network,stellar network /IT-TECH,TECH/

[DE] Sternnetz; sternförmiges Netz

[EN] star architecture; star network; stellar network

[FR] réseau en étoile

star network,star-type network,starred network,stellar network /IT-TECH,TECH/

[DE] Sternnetz

[EN] star network; star-type network; starred network; stellar network

[FR] réseau étoilé

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sternnetz /nt/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] star network

[VI] mạng sao

Sternnetzwerk /nt/M_TÍNH/

[EN] star network

[VI] mạng sao

Sternschaltung /f/DHV_TRỤ/

[EN] star network

[VI] mạng sao (vô tuyến vũ trụ)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

star network

mạng sao Mạng truyền thông trong đó tất cả các buồi truyền thông giữa hai điềm bất kỳ đều phải đi qua nút trung tâm. Là mạng cyic bộ trong , ỢÓ mỗi thiết bị (nút) đều được nối VỚI máy tính trung tâm trong cấu hình (topo) dạng sao: thông thường, mọng gồm máy tính trung tâm bao qùánh bởi các terminal. Xem hỉnh minh họa. ỏ mạng sao, các thdng báo chuyền trục tiếp từ một nút tới máy tính trung tâm, vốn xử lý bất kỳ sự đ|hh tuyến tiếp nào (như tối nứt khác) vổn cổ thỉ là cần thiết, Mạng sao là tin cậy vứt nghĩa là một nứt cố thề hổng mà khống ảnh hưởng tối bất kỳ nút nào khác trên mạng. Tuy nhiên, chỗ yếu của nổ là sự hư hỏng của máy tính trung tâm dẫn tới sự dừng toàn bộ mạng. Và vì mỗi nút được nổi riêng rẽ tối máy tính trung tâm, nên chl phí cáp nốt có thề cao. Còn gọi là centralized configuration.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

star network

mạng hình sao