TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sternschaltung

mạch đấu sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Mạch điện hình sao

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Mạch đấu dây hình sao

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự nối mạng hình sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách nối Y

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách nối sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mạch sao

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

mạch hình sao

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sternschaltung

star connection

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Y-connection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

star circuit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Star circuit/connection

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

wye connection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

star network

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

y connection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sternschaltung

Sternschaltung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sternschaltung

couplage en étoile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

groupement en étoile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

montage en étoile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connexion en étoile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

connexion étoile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sternschaltung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sternschaltung

[EN] star connection; y connection

[FR] couplage en étoile; groupement en étoile; montage en étoile

Sternschaltung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sternschaltung

[EN] star connection

[FR] connexion en étoile

Sternschaltung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sternschaltung

[EN] star connection

[FR] connexion étoile

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Sternschaltung

[EN] star connection

[VI] mạch hình sao

Sternschaltung

[EN] Star connection

[VI] Mạch sao

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sternschaltung

star connection

Sternschaltung

y-connection

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sternschaltung

[EN] star connection

[VI] mạch hình sao, mạch đấu sao

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sternschaltung

[EN] star connection

[VI] Mạch sao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sternschaltung /f/M_TÍNH/

[EN] star connection

[VI] sự nối mạng hình sao, mạng sao

Sternschaltung /f/ĐIỆN/

[EN] Y-connection, star connection, wye connection

[VI] cách nối Y, cách nối sao, mạch đấu sao

Sternschaltung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] star connection

[VI] mạch đấu sao

Sternschaltung /f/V_LÝ/

[EN] Y-connection, star connection

[VI] cách nối Y, cách nối sao, mạch đấu sao

Sternschaltung /f/DHV_TRỤ/

[EN] star network

[VI] mạng sao (vô tuyến vũ trụ)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sternschaltung

[EN] star connection, star circuit

[VI] Mạch đấu dây hình sao

Sternschaltung

[EN] Star circuit/connection

[VI] Mạch đấu dây hình sao

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Sternschaltung

[VI] Mạch điện hình sao

[EN] star connection