TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch hình sao

mạch hình sao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

mạch đấu sao

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mạch hình sao

 star circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

star connection

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mạch hình sao

Sternschaltung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sternschaltung.

Mạch hình sao.

Worin unterscheiden sich Stern- und Dreieckschaltung?

Cho biết sự khác biệt giữa mạch hình sao và hình tam giác?

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sternschaltung

[EN] star connection

[VI] mạch hình sao, mạch đấu sao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 star circuit /toán & tin/

mạch hình sao