TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

start button

nút Start

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút bấm khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút bắt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mt. nút bấm khởi động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

start button

start button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starter button

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

start button

Anlassknopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Startknopf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

start button

bouton de démarrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouton démarreur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

start button,starter button /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Anlassknopf; Startknopf

[EN] start button; starter button

[FR] bouton de démarrage; bouton démarreur

Từ điển toán học Anh-Việt

start button

mt. nút bấm khởi động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

start button

nút Start

start button

nút khởi động

start button

nút bấm khởi động

start button

nút bắt đầu