Việt
đại lượng trạng thái
Anh
state quantity
Đức
Zustandsgroesse
Zustandsgröße
Pháp
grandeurs d'état
Zustandsgröße /f/NH_ĐỘNG/
[EN] state quantity
[VI] đại lượng trạng thái
state quantity /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Zustandsgroesse
[FR] grandeurs d' état