Việt
đại lượng trạng thái
Anh
state quantity
State variable
Đức
Zustandsgröße
Zustandsgrößen.
Đại lượng trạng thái.
Im Gegensatz dazu ändern sich die Zustandsgrö- ßen außer dem Volumen V im Bioreaktor ständig (Bild 2).
Trái lại đại lượng trạng thái thay đổi liên tục, trừ thể tích V trong lò phản ứng sinh học (Hình 2).
Đại lượng trạng thái
Zustandsgröße /f/NH_ĐỘNG/
[EN] state quantity
[VI] đại lượng trạng thái
[EN] State variable
[VI] Đại lượng trạng thái
state quantity /vật lý/