Việt
bộ nhớ tĩnh
bộ lưu trữ tĩnh
bộ nhớ tinh
lưu trữ tĩnh
Anh
static storage
static memory
Đức
statischer Speicher
Pháp
mémoire statique
statischer Speicher /m/M_TÍNH/
[EN] static memory, static storage
[VI] bộ nhớ tĩnh, bộ lưu trữ tĩnh
static storage /IT-TECH/
[DE] statischer Speicher
[EN] static storage
[FR] mémoire statique
static storage /toán & tin/
bộ nhớ tĩnh Bộ nhớ máy tính mà trong đó thông tin được cố định trong không gian và khả dụng vảo bất kỳ thời điềm nào, như ờ các mạch flip-flop, các bộ nhớ tĩnh điện và bộ nhớ lõi từ dòng trùng hợp.