TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ nhớ tĩnh

bộ nhớ tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

bộ lưu trữ tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ nhớ tĩnh

static memory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

static storage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 static memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 static storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

read-only memory

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Đức

bộ nhớ tĩnh

statischer Speicher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Bộ nhớ tĩnh

read-only memory

Bộ nhớ trong đó nội dung dữ liệu được giữ lại khi không có các tín hiệu điều khiển.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

static memory

bộ nhớ tĩnh

static storage

bộ nhớ tĩnh

 static memory, static storage /toán & tin/

bộ nhớ tĩnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statischer Speicher /m/KT_ĐIỆN/

[EN] static memory

[VI] bộ nhớ tĩnh

statischer Speicher /m/M_TÍNH/

[EN] static memory, static storage

[VI] bộ nhớ tĩnh, bộ lưu trữ tĩnh