Việt
lực đẩy tĩnh
lực keo tỉnh
sức đẩy tĩnh
Anh
static thrust
engine run-up
thrust load
Đức
Standschub
statischer Schub
Pháp
traction au point fixe
poussée au point fixe
lực đẩy tĩnh (của động cơ)
static thrust, thrust load
lực đấy tĩnh của động cơ Lực đẩy tạo ra bởi một động cơ tuabin khi nó không chuyển động trong không khí.
static thrust /SCIENCE/
[DE] Standschub
[EN] static thrust
[FR] traction au point fixe
engine run-up,static thrust /ENG-MECHANICAL/
[EN] engine run-up; static thrust
[FR] poussée au point fixe
Standschub /m/VTHK/
[VI] lực đẩy tĩnh (của động cơ)
statischer Schub /m/VTHK/