Việt
lực đẩy tĩnh
Anh
static thrust
Đức
Standschub
statischer Schub
lực đẩy tĩnh (của động cơ)
static thrust /vật lý/
Standschub /m/VTHK/
[EN] static thrust
[VI] lực đẩy tĩnh (của động cơ)
statischer Schub /m/VTHK/