TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

station authentication

sự xác nhận trạm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xác nhận chân đài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

station authentication

station authentication

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 certification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confirmation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

station authentication

sự xác nhận chân đài

station authentication, tower

sự xác nhận chân đài

station authentication, certification, confirmation

sự xác nhận trạm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

station authentication

xác nhận dài Biên pháp an toàn nhằm thiết lập tính xác đáng của đài phát hoặc đàỉ thu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

station authentication

sự xác nhận trạm