Việt
sự dâng lên của hơi nước
sự sinh hơi nước
Anh
steam raising
steam generation
Đức
Dampfaufmachen
Dampferzeugung
Dampfaufmachen /nt/TH_LỰC/
[EN] steam raising
[VI] sự dâng lên của hơi nước
Dampferzeugung /f/TH_LỰC/
Dampferzeugung /f/VT_THUỶ/
[EN] steam generation, steam raising
[VI] sự sinh hơi nước (động cơ)