steam generation /điện lạnh/
sự sinh hơi nước (động cơ)
steam raising /điện lạnh/
sự sinh hơi nước (động cơ)
steam generation, steaming, steam-tight
sự sinh hơi nước (động cơ)
steam raising
sự sinh hơi nước (động cơ)
steam generation, steam raising /giao thông & vận tải/
sự sinh hơi nước (động cơ)
steam generation /hóa học & vật liệu/
sự sinh hơi nước (động cơ)
steam raising /hóa học & vật liệu/
sự sinh hơi nước (động cơ)