Việt
Tính toán
phép tính hệ số tỷ lượng
phép tính hợp thức
phép tính hệ số tỉ lượng
hệ số tỷ lượng
phương pháp tính toán hóa học
phép tính tỷ lượng
phép tính hợp thúc
Anh
stoichiometry
stoechiometry
stoicheiometry
Đức
Stöchiometrie
Stoechiometrie
Pháp
stoechiométrie
stoechiometry,stoicheiometry,stoichiometry /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Stoechiometrie
[EN] stoechiometry; stoicheiometry; stoichiometry
[FR] stoechiométrie
phương pháp tính toán hóa học, phép tính tỷ lượng, phép tính hợp thúc
[EN] stoichiometry
[VI] hệ số tỷ lượng
Stoichiometry
Stoichiometry /HÓA HỌC/
stoichiometry /điện lạnh/
Stöchiometrie /f/HOÁ/
[VI] phép tính hợp thức, phép tính hệ số tỷ lượng
o phép tính hệ số tỉ lượng