TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số tỷ lượng

Hệ số tỷ lượng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hệ số hợp thức

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hệ số tỷ lượng

Volumetric factors

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Stoichiometric ratios

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 stoichiometric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stoichiometry

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hệ số tỷ lượng

Volumetrische Faktoren

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Stöchiometrische Faktoren

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Stöchiometrie

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v das stöchiometrische Verhältnis von 17,2 : 1 bewirkt eine geringere Kraftstoffmasse und damit eine niedrigere Motorleistung

Hệ số tỷ lượng 17,2 : 1 dẫn đến khối lượng nhiên liệu nhỏ và do đó hiệu suất động cơ thấp hơn

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Auswahl stöchiometrischer Faktoren

Danh mục các hệ số tỷ lượng chọn lọc

Volumetrische Faktoren (maßanalytische Äquivalente)

Hệ số tỷ lượng (đương lượng phân tích thể tích)

Volumetrische Faktoren (maßanalytische Äquivalente) (Fortsetzung)

Hệ số tỷ lượng (đương lượng phân tích thể tích) (tiếp theo)

Volumetrischer Faktor (nach Tabelle, folgende Seite) bzw. maßanalytisches Äquivalent; gibt die Masse in g an, die dem Volumen von 1 L Maßlösung entspricht (Stoffmengenkonzentration der Maßlösung beachten!).

Hệ số tỷ lượng (xem trong bảng trang sau) cho biết khối lượng tính bằng gram trong 1 lít dung dịch chuẩn (lưu ý đến nồng độ của dung dịch chuẩn!)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Stöchiometrie

[EN] stoichiometry

[VI] hệ số tỷ lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stoichiometric /hóa học & vật liệu/

hệ số tỷ lượng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Volumetrische Faktoren

[EN] Volumetric factors

[VI] Hệ số tỷ lượng

Stöchiometrische Faktoren

[EN] Stoichiometric ratios

[VI] Hệ số tỷ lượng, hệ số hợp thức