Việt
thời gian dừng
thòi gian dừng
Anh
stop time
down time
Đức
Stoppzeit
Abbremszeit
Ausfallzeit
The children, who alone have the speed to catch birds, have no desire to stop time.
Lũ trẻ vốn nhanh chân nhanh tay nhất lại không có nhu cầu níu thời gian lại.
Ausfallzeit,Stoppzeit
[EN] (máy), down time, stop time
[VI] thời gian dừng
Stoppzeit /f/Đ_KHIỂN/
[EN] stop time
Abbremszeit /f/M_TÍNH/