Việt
phễu chứa
kho trữ
kho chứa
Anh
storage bin
storage
Đức
Lagerzelle
Lagersilo
Vorratsilo
Pháp
Trémie de stockage
cellule
cellule de stockage
silo de stockage
storage bin /TECH/
[DE] Lagerzelle
[EN] storage bin
[FR] cellule; cellule de stockage
[DE] Lagersilo
[FR] trémie de stockage
storage,storage bin
[DE] Vorratsilo
[EN] storage; storage bin
[FR] silo de stockage
kho trữ, kho chứa
Storage bin
[EN] Storage bin
[VI] Phễu chứa
[FR] Trémie de stockage
[VI] Phễu để đổ vật liệu đã cân đo và xử lý vào máy trộn.