Việt
phương tiện lưu chứa
phương tiện chứa
kho chứa
Anh
storage facility
repository
Đức
Speicheranlage
Lagermöglichkeit
Lagerstätte
Pháp
installation de stockage
Lagermöglichkeit /f/ÔNMT/
[EN] storage facility
[VI] phương tiện lưu chứa
Lagerstätte /f/P_LIỆU/
[EN] repository, storage facility
[VI] kho chứa, phương tiện chứa
storage facility /ENERGY/
[DE] Speicheranlage
[FR] installation de stockage