Việt
nước dâng do bão
Anh
storm surge
Đức
Sturmflut
Pháp
onde de tempête
storm surge /ENVIR/
[DE] Sturmflut
[EN] storm surge
[FR] onde de tempête
Dâng cao thủy triều, trên mức dự báo do gió thổi từ biển vào phía bờ.