TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sturmflut

nưóc dâng khi bão táp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lụt biển khi bão táp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mực nước dâng cao hơn mức bình thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sturmflut

storm surge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sturmflut

Sturmflut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sturmflut

onde de tempête

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sturmflut /die/

sóng thần; lụt biển khi bão táp;

Sturmflut /die/

(Fachspr ) mực nước dâng cao hơn mức bình thường;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sturmflut /ENVIR/

[DE] Sturmflut

[EN] storm surge

[FR] onde de tempête

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sturmflut /f =, -en/

nưóc dâng khi bão táp.